Danh sách 168 đơn vị hành chính cấp xã thành phố Hồ Chí Minh
02 Thg 07, 2025
Thành phố Hồ Chí Minh (mới): diện tích 6,772.59 km2, dân số 14,002,598 người. Sáp nhập từ: TPHCM, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu và tỉnh Bình Dương (cũ). Trung tâm hành chính mới đặt ở: Tp. HCM (cũ). Cấp xã sáp nhập còn 168 ĐVHC (01 đặc khu, 113 phường, 54 xã).

| STT | Phường / Xã mới | Sáp nhập từ |
| I. Phường (113) | ||
| 1 | An Đông | Phường 5 (Quận 5), Phường 7 (Quận 5), Phường 9 (Quận 5) |
| 2 | An Hội Đông | Phường 15 (Quận Gò Vấp), Phường 16 (Quận Gò Vấp) |
| 3 | An Hội Tây | Phường 12 (Quận Gò Vấp), Phường 14 (Quận Gò Vấp) |
| 4 | An Khánh | Phường An Khánh, Phường An Lợi Đông, Phường Thảo Điền, Phường Thủ Thiêm |
| 5 | An Lạc | Phường An Lạc, Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B |
| 6 | An Nhơn | Phường 5 (Quận Gò Vấp), Phường 6 (Quận Gò Vấp) |
| 7 | An Phú | Phường An Phú (Thành phố Thuận An) |
| 8 | An Phú Đông | Phường An Phú Đông, Phường Thạnh Lộc |
| 9 | Bà Rịa | Phường Phước Trung, Phường Phước Nguyên, Phường Long Toàn, Phường Phước Hưng |
| 10 | Bàn Cờ | Phường 1 (Quận 3), Phường 2 (Quận 3), Phường 3 (Quận 3), Phường 5 (Quận 3), Phường 4 (Quận 3) |
| 11 | Bảy Hiền | Phường 10 (Quận Tân Bình), Phường 11 (Quận Tân Bình), Phường 12 (Quận Tân Bình) |
| 12 | Bến Cát | Xã Lai Hưng, Xã Tân Hưng (Huyện Bàu Bàng), Phường Mỹ Phước |
| 13 | Bến Thành | Phường Bến Thành, Phường Phạm Ngũ Lão, Phường Nguyễn Thái Bình |
| 14 | Bình Cơ | Xã Bình Mỹ (Huyện Bắc Tân Uyên), Phường Hội Nghĩa |
| 15 | Bình Dương | Phường Hoà Phú, Phường Phú Mỹ (Thành phố Thủ Dầu Một), Phường Phú Tân, Phường Phú Chánh |
| 16 | Bình Đông | Phường 6 (Quận 8), Phường 7 (Quận 8) |
| 17 | Bình Hòa | Phường Bình Hòa, Phường Vĩnh Phú |
| 18 | Bình Hưng Hòa | Phường Bình Hưng Hòa, Phường Bình Hưng Hoà A |
| 19 | Bình Lợi Trung | Phường 5 (Quận Bình Thạnh), Phường 11 (Quận Bình Thạnh), Phường 13 (Quận Bình Thạnh) |
| 20 | Bình Phú | Phường 10 (Quận 6), Phường 11 (Quận 6) |
| 21 | Bình Quới | Phường 27, Phường 28 |
| 22 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hoà B |
| 23 | Bình Tây | Phường 2 (Quận 6), Phường 9 (Quận 6) |
| 24 | Bình Tiên | Phường 1 (Quận 6), Phường 7 (Quận 6), Phường 8 (Quận 6) |
| 25 | Bình Thạnh | Phường 12 (Quận Bình Thạnh), Phường 14 (Quận Bình Thạnh), Phường 26 |
| 26 | Bình Thới | Phường 3 (Quận 11), Phường 10 (Quận 11), Phường 8 (Quận 11) |
| 27 | Bình Trị Đông | Phường Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A |
| 28 | Bình Trưng | Phường Bình Trưng Đông, Phường Bình Trưng Tây, Phường An Phú (Thành phố Thủ Đức) |
| 29 | Cát Lái | Phường Cát Lái, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
| 30 | Cầu Kiệu | Phường 1 (Quận Phú Nhuận), Phường 2 (Quận Phú Nhuận), Phường 7 (Quận Phú Nhuận), Phường 15 (Quận Phú Nhuận) |
| 31 | Cầu Ông Lãnh | Phường Nguyễn Cư Trinh, Phường Cầu Kho, Phường Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh |
| 32 | Chánh Hiệp | Phường Định Hoà, Phường Tương Bình Hiệp, Phường Chánh Mỹ |
| 33 | Chánh Hưng | Phường Rạch Ông, Phường Hưng Phú, Phường 4 (Quận 8), Phường 5 (Quận 8) |
| 34 | Chánh Phú Hòa | Phường Chánh Phú Hòa, Xã Hưng Hòa |
| 35 | Chợ Lớn | Phường 11 (Quận 5), Phường 12 (Quận 5), Phường 13 (Quận 5), Phường 14 (Quận 5) |
| 36 | Chợ Quán | Phường 1 (Quận 5), Phường 2 (Quận 5), Phường 4 (Quận 5) |
| 37 | Dĩ An | Phường Dĩ An, Phường An Bình |
| 38 | Diên Hồng | Phường 6 (Quận 10), Phường 8 (Quận 10), Phường 14 (Quận 10) |
| 39 | Đông Hòa | Phường Bình An, Phường Bình Thắng, Phường Đông Hòa |
| 40 | Đông Hưng Thuận | Phường Tân Thới Nhất, Phường Tân Hưng Thuận, Phường Đông Hưng Thuận |
| 41 | Đức Nhuận | Phường 4 (Quận Phú Nhuận), Phường 5 (Quận Phú Nhuận), Phường 9 (Quận Phú Nhuận) |
| 42 | Gò Vấp | Phường 10 (Quận Gò Vấp), Phường 17 (Quận Gò Vấp) |
| 43 | Gia Định | Phường 1 (Quận Bình Thạnh), Phường 2 (Quận Bình Thạnh), Phường 7 (Quận Bình Thạnh), Phường 17 (Quận Bình Thạnh) |
| 44 | Hạnh Thông | Phường 1 (Quận Gò Vấp), Phường 3 (Quận Gò Vấp) |
| 45 | Hiệp Bình | Phường Hiệp Bình Chánh, Phường Hiệp Bình Phước, Phường Linh Đông |
| 46 | Hòa Bình | Phường 5 (Quận 11), Phường 14 (Quận 11) |
| 47 | Hòa Hưng | Phường 12 (Quận 10), Phường 13 (Quận 10), Phường 15 (Quận 10) |
| 48 | Hòa Lợi | Phường Tân Định (Thành phố Bến Cát), Phường Hòa Lợi |
| 49 | Khánh Hội | Phường 8 (Quận 4), Phường 9 (Quận 4), Phường 15 (Quận 4) |
| 50 | Lái Thiêu | Phường Lái Thiêu, Phường Bình Nhâm |
| 51 | Linh Xuân | Phường Linh Trung, Phường Linh Xuân, Phường Linh Tây |
| 52 | Long Bình | Phường Long Bình, Phường Long Thạnh Mỹ |
| 53 | Long Hương | Phường Kim Dinh, Phường Long Hương, Xã Tân Hưng (Thành phố Bà Rịa) |
| 54 | Long Nguyên | Phường An Điền, Xã Long Nguyên |
| 55 | Long Phước | Phường Long Phước, Phường Trường Thạnh |
| 56 | Long Trường | Phường Long Trường, Phường Phú Hữu |
| 57 | Minh Phụng | Phường 1 (Quận 11), Phường 7 (Quận 11), Phường 16 (Quận 11) |
| 58 | Nhiêu Lộc | Phường 9 (Quận 3), Phường 11 (Quận 3), Phường 12 (Quận 3), Phường 14 (Quận 3) |
| 59 | Phú An | Xã Phú An, Phường Tân An, Phường Hiệp An |
| 60 | Phú Định | Phường Xóm Củi, Phường 14 (Quận 8), Phường 15 (Quận 8), Phường 16 (Quận 8) |
| 61 | Phú Lâm | Phường 12 (Quận 6), Phường 13 (Quận 6), Phường 14 (Quận 6) |
| 62 | Phú Lợi | Phường Phú Lợi, Phường Phú Hòa, Phường Hiệp Thành (Thành phố Thủ Dầu Một) |
| 63 | Phú Mỹ | Phường Mỹ Xuân, Phường Phú Mỹ (Thành phố Phú Mỹ) |
| 64 | Phú Nhuận | Phường 8 (Quận Phú Nhuận), Phường 10 (Quận Phú Nhuận), Phường 11 (Quận Phú Nhuận), Phường 13 (Quận Phú Nhuận) |
| 65 | Phú Thạnh | Phường Phú Thạnh, Phường Hiệp Tân, Phường Tân Thới Hòa |
| 66 | Phú Thọ | Phường 11 (Quận 11), Phường 15 (Quận 11) |
| 67 | Phú Thọ Hòa | Phường Phú Thọ Hòa, Phường Tân Thành |
| 68 | Phú Thuận | Phường Phú Thuận |
| 69 | Phước Long | Phường Phước Bình, Phường Phước Long A, Phường Phước Long B |
| 70 | Phước Thắng | Phường 11 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 12 (Thành phố Vũng Tàu) |
| 71 | Rạch Dừa | Phường 10 (Thành phố Vũng Tàu), Phường Thắng Nhất, Phường Rạch Dừa |
| 72 | Sài Gòn | Phường Bến Nghé |
| 73 | Tam Bình | Phường Bình Chiểu, Phường Tam Bình, Phường Tam Phú |
| 74 | Tam Long | Phường Long Tâm, Xã Hoà Long, Xã Long Phước |
| 75 | Tam Thắng | Phường 7 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 8 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 9 (Thành phố Vũng Tàu), Phường Nguyễn An Ninh |
| 76 | Tăng Nhơn Phú | Phường Hiệp Phú, Phường Tân Phú (Thành phố Thủ Đức), Phường Tăng Nhơn Phú A, Phường Tăng Nhơn Phú B |
| 77 | Tân Bình | Phường 13 (Quận Tân Bình), Phường 14 (Quận Tân Bình) |
| 78 | Tân Định | Phường Tân Định (Quận 1), Phường Đa Kao |
| 79 | Tân Đông Hiệp | Phường Tân Bình, Phường Tân Đông Hiệp |
| 80 | Tân Hải | Phường Tân Hoà, Phường Tân Hải |
| 81 | Tân Hiệp | Phường Khánh Bình, Phường Tân Hiệp |
| 82 | Tân Hòa | Phường 6 (Quận Tân Bình), Phường 8 (Quận Tân Bình), Phường 9 (Quận Tân Bình) |
| 83 | Tân Hưng | Phường Tân Phong, Phường Tân Hưng, Phường Tân Kiểng, Phường Tân Quy |
| 84 | Tân Khánh | Xã Thạnh Hội, Phường Thạnh Phước, Phường Tân Phước Khánh, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Phường Thái Hòa |
| 85 | Tân Mỹ | Phường Tân Phú (Quận 7), Phường Phú Mỹ (Quận 7) |
| 86 | Tân Phú | Phường Phú Trung, Phường Hòa Thạnh |
| 87 | Tân Phước | Phường Tân Phước, Phường Phước Hoà |
| 88 | Tân Sơn | Phường 15 (Quận Tân Bình) |
| 89 | Tân Sơn Hòa | Phường 15 (Quận Tân Bình) |
| 90 | Tân Sơn Nhất | Phường 4 (Quận Tân Bình), Phường 5 (Quận Tân Bình), Phường 7 (Quận Tân Bình) |
| 91 | Tân Sơn Nhì | Phường Tân Sơn Nhì, Phường Sơn Kỳ, Phường Tân Quý |
| 92 | Tân Tạo | Phường Tân Tạo A, Phường Tân Tạo |
| 93 | Tân Thành | Phường Hắc Dịch, Xã Sông Xoài |
| 94 | Tân Thới Hiệp | Phường Hắc Dịch, Xã Sông Xoài |
| 95 | Tân Thuận | Phường Bình Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Phường Tân Thuận Tây |
| 96 | Tân Uyên | Phường Uyên Hưng, Xã Bạch Đằng, Xã Tân Lập, Xã Tân Mỹ |
| 97 | Tây Nam | Phường An Tây, Xã Thanh Tuyền |
| 98 | Tây Thạnh | Phường Tây Thạnh |
| 99 | Thạnh Mỹ Tây | Phường 19, Phường 22, Phường 25 |
| 100 | Thông Tây Hội | Phường 8 (Quận Gò Vấp), Phường 11 (Quận Gò Vấp) |
| 101 | Thới An | Phường Thới An, Phường Thạnh Xuân |
| 102 | Thới Hòa | Phường Thới Hòa |
| 103 | Thủ Dầu Một | Phường Phú Cường, Phường Phú Thọ, Phường Chánh Nghĩa |
| 104 | Thủ Đức | Phường Bình Thọ, Phường Linh Chiểu, Phường Trường Thọ |
| 105 | Thuận An | Phường Hưng Định, Phường An Thạnh, Xã An Sơn |
| 106 | Thuận Giao | Phường Thuận Giao, Phường Bình Chuẩn |
| 107 | Trung Mỹ Tây | Phường Trung Mỹ Tây, Phường Tân Chánh Hiệp |
| 108 | Vĩnh Hội | Phường 1 (Quận 4), Phường 3 (Quận 4), Phường 2 (Quận 4), Phường 4 (Quận 4) |
| 109 | Vĩnh Tân | Thị trấn Tân Bình, Phường Vĩnh Tân |
| 110 | Vũng Tàu | Phường 1 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 2 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 3 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 4 (Thành phố Vũng Tàu), Phường 5 (Thành phố Vũng Tàu), Phường Thắng Nhì, Phường Thắng Tam |
| 111 | Vườn Lài | Phường 1 (Quận 10), Phường 2 (Quận 10), Phường 4 (Quận 10), Phường 9 (Quận 10), Phường 10 (Quận 10) |
| 112 | Xóm Chiếu | Phường 13 (Quận 4), Phường 16 (Quận 4), Phường 18 |
| 113 | Xuân Hòa | Phường Võ Thị Sáu |
| II. Xã (54) | ||
| 1 | An Long | Xã An Linh, Xã An Long, Xã Tân Long |
| 2 | An Nhơn Tây | Xã Phú Mỹ Hưng, Xã An Phú, Xã An Nhơn Tây |
| 3 | An Thới Đông | Xã Lý Nhơn, Xã An Thới Đông |
| 4 | Bà Điểm | Xã Xuân Thới Thượng, Xã Bà Điểm, Xã Trung Chánh |
| 5 | Bàu Bàng | Thị trấn Lai Uyên |
| 6 | Bàu Lâm | Xã Tân Lâm, Xã Bàu Lâm |
| 7 | Bắc Tân Uyên | Xã Đất Cuốc, Xã Tân Định, Thị trấn Tân Thành |
| 8 | Bình Chánh | Xã Bình Chánh, Xã Tân Quý Tây, Xã An Phú Tây |
| 9 | Bình Châu | Xã Bình Châu |
| 10 | Bình Giã | Xã Bình Trung, Xã Bình Giã, Xã Quảng Thành |
| 11 | Bình Hưng | Xã Bình Hưng, Xã Phong Phú |
| 12 | Bình Khánh | Xã Bình Khánh, Xã Tam Thôn Hiệp |
| 13 | Bình Lợi | Xã Bình Lợi, Xã Lê Minh Xuân |
| 14 | Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ (Huyện Củ Chi), Xã Trung An, Xã Hòa Phú |
| 15 | Cần Giờ | Xã Long Hòa, Thị trấn Cần Thạnh |
| 16 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung, Xã Tân Thông Hội, Xã Phước Vĩnh An |
| 17 | Châu Đức | Xã Cù Bị, Xã Xà Bang |
| 18 | Châu Pha | Xã Tóc Tiên, Xã Châu Pha |
| 19 | Dầu Tiếng | Thị trấn Dầu Tiếng, Xã Định An, Xã Định Thành |
| 20 | Đất Đỏ | Thị trấn Đất Đỏ, Xã Láng Dài, Xã Long Tân (Huyện Long Đất), Xã Phước Long Thọ |
| 21 | Đông Thạnh | Xã Đông Thạnh, Xã Nhị Bình, Xã Thới Tam Thôn |
| 22 | Hiệp Phước | Xã Nhơn Đức, Xã Long Thới, Xã Hiệp Phước |
| 23 | Hòa Hiệp | Xã Hòa Hiệp |
| 24 | Hòa Hội | Xã Hòa Hội, Xã Hòa Hưng, Xã Hòa Bình |
| 25 | Hóc Môn | Xã Tân Xuân, Xã Tân Hiệp (Huyện Hóc Môn), Thị trấn Hóc Môn |
| 26 | Hồ Tràm | Thị trấn Phước Bửu, Xã Phước Tân, Xã Phước Thuận |
| 27 | Hưng Long | Xã Hưng Long, Xã Quy Đức, Xã Đa Phước |
| 28 | Kim Long | Thị trấn Kim Long, Xã Bàu Chinh, Xã Láng Lớn |
| 29 | Long Điền | Thị trấn Long Điền, Xã Tam An |
| 30 | Long Hải | Thị trấn Long Hải, Xã Phước Tỉnh, Xã Phước Hưng |
| 31 | Long Hòa | Xã Long Tân (Huyện Dầu Tiếng), Xã Long Hoà |
| 32 | Long Sơn | Xã Long Sơn |
| 33 | Minh Thạnh | Xã Minh Hoà, Xã Minh Tân, Xã Minh Thạnh |
| 34 | Ngãi Giao | Thị trấn Ngãi Giao, Xã Bình Ba, Xã Suối Nghệ |
| 35 | Nghĩa Thành | Xã Đá Bạc, Xã Nghĩa Thành |
| 36 | Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè, Xã Phú Xuân, Xã Phước Kiển, Xã Phước Lộc |
| 37 | Nhuận Đức | Xã Nhuận Đức, Xã Trung Lập Hạ, Xã Phạm Văn Cội |
| 38 | Phú Giáo | Xã An Bình, Thị trấn Phước Vĩnh, Xã Tam Lập |
| 39 | Phú Hòa Đông | Xã Tân Thạnh Tây, Xã Tân Thạnh Đông, Xã Phú Hòa Đông |
| 40 | Phước Hải | Thị trấn Phước Hải, Xã Phước Hội |
| 41 | Phước Hòa | Xã Vĩnh Hoà, Xã Phước Hoà |
| 42 | Phước Thành | Xã An Thái, Xã Phước Sang, Xã Tân Hiệp (Huyện Phú Giáo) |
| 43 | Tân An Hội | Xã Phước Hiệp, Xã Tân An Hội, Thị trấn Củ Chi |
| 44 | Tân Nhựt | Xã Tân Nhựt, Thị trấn Tân Túc, Xã Tân Kiên |
| 45 | Tân Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc B, Xã Phạm Văn Hai |
| 46 | Thái Mỹ | Xã Trung Lập Thượng, Xã Thái Mỹ, Xã Phước Thạnh |
| 47 | Thanh An | Xã Thanh An, Xã Định Hiệp, Xã An Lập |
| 48 | Thạnh An | Xã Thạnh An |
| 49 | Thường Tân | Xã Thường Tân, Xã Lạc An, Xã Hiếu Liêm |
| 50 | Trừ Văn Thố | Xã Trừ Văn Thố, Xã Cây Trường II |
| 51 | Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc A |
| 52 | Xuân Sơn | Xã Suối Rao, Xã Xuân Sơn, Xã Sơn Bình |
| 53 | Xuân Thới Sơn | Xã Xuân Thới Đông, Xã Xuân Thới Sơn, Xã Tân Thới Nhì |
| 54 | Xuyên Mộc | Xã Bông Trang, Xã Xuyên Mộc, Xã Bưng Riềng |
| III. Đặc khu (1) | ||
| 1 | Côn Đảo | Huyện Côn Đảo |





